07/06/2020
Admin
DANH SÁCH PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH KHỐI 9
TRƯỜNG
THCS TÂN THÀNH |
DANH SÁCH HỌC SINH |
|
KIỂM TRA HỌC KỲ II |
Phòng 1 |
|
Khóa ngày:15/06/2020
đến 19/06/2020 |
Môn Tiếng Anh (đề án) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ và
tên học sinh |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
Ghi chú |
1 |
001 |
Hà Minh |
An |
Nam |
09/10/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
2 |
002 |
Bùi Vân |
Anh |
Nữ |
21/11/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
3 |
003 |
Nguyễn Lê Gia |
Bảo |
Nam |
18/05/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
4 |
004 |
Bùi Nhật |
Bằng |
Nam |
05/01/2005 |
Đồng Xoài,Bình Phước |
9A 1 |
|
5 |
005 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
Nữ |
26/03/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
6 |
006 |
Trương Văn |
Dũng |
Nam |
11/04/2006 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
7 |
007 |
Lê Thị Hồng |
Hạnh |
Nữ |
02/06/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
8 |
008 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
13/05/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
9 |
009 |
Phạm Thị Quỳnh |
Hoa |
Nữ |
26/02/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
10 |
010 |
Đặng Thị Thanh |
Hòa |
Nữ |
28/11/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
11 |
011 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
Nam |
11/08/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
12 |
012 |
Đặng Ngọc |
Huyền |
Nữ |
03/05/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
13 |
013 |
Đặng Thu |
Huyền |
Nữ |
27/11/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
14 |
014 |
Nguyễn Anh |
Hữu |
Nam |
17/10/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
15 |
015 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
Nữ |
05/03/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
16 |
016 |
Thới Trần Thảo |
Ly |
Nữ |
18/07/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
17 |
017 |
Hoàng Thị Thu |
Mai |
Nữ |
22/04/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
18 |
018 |
Huỳnh Thị Trà |
My |
Nữ |
18/12/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
19 |
019 |
Trần Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
26/01/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
20 |
020 |
Hồ Thị Hoàng |
Quyên |
Nữ |
24/09/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
21 |
021 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
04/02/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
22 |
022 |
Nguyễn Thị Kim |
Thương |
Nữ |
16/02/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
23 |
023 |
Nguyễn Đức |
Trung |
Nam |
06/04/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
24 |
024 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
Nam |
20/07/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
25 |
025 |
Phạm Ngọc Thanh |
Tuấn |
Nam |
16/11/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
26 |
026 |
Hà Mậu Hạ |
Vy |
Nữ |
13/03/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
27 |
027 |
Ngô Thị Tường |
Vy |
Nữ |
28/12/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 1 |
|
28 |
028 |
Mai Thị Hải |
Yến |
Nữ |
08/06/2005 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
9A 1 |
|
Danh
sách này có 28 học sinh. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 28 tháng 05 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Xuân Trường |
|
TRƯỜNG
THCS TÂN THÀNH |
DANH SÁCH HỌC SINH |
|
KIỂM TRA HỌC KỲ II |
Phòng 2 |
|
Khóa ngày:
15/06/2020 đến 19/06/2020 |
Môn Tiếng Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ và
tên học sinh |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
Ghi chú |
1 |
029 |
Trần Thị Thúy |
An |
Nữ |
12/04/2005 |
Đồng Xoài - Bình
Phước |
9A 2 |
|
2 |
030 |
Dương Thị Lan |
Anh |
Nữ |
02/05/2005 |
Đồng Xoài - Bình
Phước |
9A 2 |
|
3 |
031 |
Đoàn Tuấn |
Anh |
Nam |
10/7/2005 |
Đồng Xoài ,Bình Phước |
9A 3 |
|
4 |
032 |
Huỳnh Hoàng |
Anh |
Nam |
30/10/2005 |
Chợ Mới, An Giang |
9A 2 |
|
5 |
033 |
Châu Gia |
Bảo |
Nam |
03/05/2005 |
Đồng Xoài - Bình
Phước |
9A 2 |
|
6 |
034 |
Bùi Thị Thanh |
Bình |
Nữ |
26/08/2004 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 4 |
|
7 |
035 |
Phan Thị Ngọc |
Châm |
Nữ |
02/11/2003 |
Đồng Xoài - Bình
Phước |
9A 2 |
|
8 |
036 |
Nguyễn Minh |
Chiến |
Nam |
20/05/2005 |
Đồng Xoài ,Bình Phước |
9A 3 |
|
9 |
037 |
Bùi Mạnh |
Cường |
Nam |
11/10/2005 |
Đồng Xoài- Bình Phước |
9A 4 |
|
10 |
038 |
Lê Thị Huyền |
Diệu |
Nữ |
30/04/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 4 |
|
11 |
039 |
Nông Thị Mỹ |
Dung |
Nữ |
20/08/2005 |
Đồng Xoài - Bình
Phước |
9A 2 |
|
12 |
040 |
Bùi Anh |
Dũng |
Nam |
23/08/2005 |
Đồng Xoài- Bình Phước |
9A 4 |
|
13 |
041 |
Hỏa Tiến |
Dũng |
Nam |
13/3/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 3 |
|
14 |
042 |
Lê Hoàng Khánh |
Duy |
Nam |
06/08/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 3 |
|
15 |
043 |
Lê Vủ |
Duy |
Nam |
29/10/2004 |
Cà Mau |
9A 4 |
|
16 |
044 |
Trương Thị |
Duy |
Nữ |
20/06/2005 |
Đồng Xoài- Bình Phước |
9A 4 |
|
17 |
045 |
Dương Thị Mỹ |
Duyên |
Nữ |
14/11/2005 |
Đồng Xoài ,Bình Phước |
9A 3 |
|
18 |
046 |
Bùi Nguyên |
Đạt |
Nam |
16/04/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 2 |
|
19 |
047 |
Mỵ Duy |
Đạt |
Nam |
19/10/2005 |
Nga Sơn ,Thanh Hóa |
9A 3 |
|
20 |
048 |
Lê Nguyễn Hải |
Đăng |
Nam |
21/02/2005 |
Quận 5, TP Hồ Chí
Minh |
9A 3 |
|
21 |
049 |
Nguyễn Văn |
Đứa |
Nam |
15/06/2005 |
Đồng Xoài- Bình Phước |
9A 4 |
|
22 |
050 |
Vương Hồng |
Hà |
Nữ |
20/05/2005 |
Krông Ana- Đắk Lắk |
9A 4 |
|
23 |
051 |
Quách Thị |
Hạnh |
Nữ |
05/01/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 2 |
|
24 |
052 |
Đinh Công |
Hiếu |
Nam |
30/03/2005 |
Đồng Xoài - Bình
Phước |
9A 2 |
|
Danh
sách này có 24 học sinh. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 28 tháng 05 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Xuân Trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS TÂN
THÀNH |
DANH SÁCH HỌC SINH |
|
KIỂM TRA HỌC KỲ II |
Phòng 3 |
|
Khóa ngày:
15/06/2020 đến 19/06/2020 |
Môn Tiếng Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ và
tên học sinh |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
Ghi chú |
1 |
053 |
Triệu Thị Mỹ |
Hoa |
Nữ |
17/03/2005 |
Đồng Xoài, Bình phước |
9A 4 |
|
2 |
054 |
Nông Ngọc |
Hoà |
Nam |
17/06/2005 |
Đồng Phú, Bình Phước |
9A 2 |
|
3 |
055 |
Đoàn Văn Minh |
Hòa |
Nam |
16/12/2005 |
Lăk - Đăk Lăk |
9A 2 |
|
4 |
056 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
Hoài |
Nữ |
08/10/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 4 |
|
5 |
057 |
Cao Khả |
Hoàn |
Nam |
25/07/2005 |
Đồng Xoài - Bình
Phước |
9A 2 |
|
6 |
058 |
Trần Huy |
Hoàng |
Nam |
19/04/2005 |
Thanh Phương ,Nha
Trang |
9A 3 |
|
7 |
059 |
Đào Mạnh |
Hùng |
Nam |
29/08/2005 |
Đồng Xoài - Bình
Phước |
9A 2 |
|
8 |
060 |
Trương Dương Phi |
Hùng |
Nam |
10/12/2005 |
Đồng Xoài ,Bình Phước |
9A 3 |
|
9 |
061 |
Bùi Viết |
Huy |
Nam |
23/02/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 4 |
|
10 |
062 |
Đỗ Trọng |
Huy |
Nam |
03/01/2005 |
Đồng Xoài ,Bình Phước |
9A 3 |
|
11 |
063 |
Nguyễn Quang |
Huy |
Nam |
12/07/2005 |
Đồng Xoài ,Bình Phước |
9A 3 |
|
12 |
064 |
Phạm Quang |
Huy |
Nam |
10/03/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 4 |
|
13 |
065 |
Hoàng Thị Kim |
Hương |
Nữ |
23/02/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 4 |
|
14 |
066 |
Đặng Quốc |
Khánh |
Nam |
29/01/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 3 |
|
15 |
067 |
Nông Trung |
Kiên |
Nam |
10/12/2005 |
Đồng Xoài, Bình phước |
9A 3 |
|
16 |
068 |
Lý Xuân |
Kiệt |
Nam |
09/03/2005 |
Đồng Xoài ,Bình phước |
9A 3 |
|
17 |
069 |
Trương Tuấn |
Kiệt |
Nam |
16/07/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 4 |
|
18 |
070 |
Vũ Thanh |
Kiệt |
Nam |
10/03/2005 |
Đồng Xoài ,Bình Phước |
9A 3 |
|
19 |
071 |
Triệu Thị Ngọc |
Lan |
Nữ |
21/09/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 3 |
|
20 |
072 |
Trần Hoàng |
Lâm |
Nam |
17/05/2005 |
Đồng Xoài- Bình Phước |
9A 4 |
|
21 |
073 |
Ngô Thị Mỹ |
Lệ |
Nữ |
02/10/2005 |
Đồng Xoài- Bình Phước |
9A 4 |
|
22 |
074 |
Nguyễn Thị Diễm |
Liên |
Nữ |
16/09/2005 |
Đồng Xoài- Bình Phước |
9A 3 |
|
23 |
075 |
Sầm Quang |
Linh |
Nam |
10/06/2005 |
Đồng Xoài- Bình Phước |
9A 4 |
|
24 |
076 |
Thiệu Thị |
Loan |
Nữ |
24/05/2005 |
Đồng Xoài - Bình
Phước |
9A 2 |
|
Danh
sách này có 24 học sinh. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 28 tháng 05 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Xuân Trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS TÂN
THÀNH |
DANH SÁCH HỌC SINH |
|
KIỂM TRA HỌC KỲ II |
Phòng 4 |
|
Khóa ngày:
15/06/2020 đến 19/06/2020 |
Môn Tiếng Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ và
tên học sinh |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
Ghi chú |
1 |
077 |
Hoàng Ngọc |
Long |
Nam |
26/10/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 2 |
|
2 |
078 |
Võ Thành Phi |
Long |
Nam |
12/03/2005 |
Đồng Xoài - Bình
Phước |
9A 2 |
|
3 |
079 |
Hà Văn |
Minh |
Nam |
15/09/2005 |
Triệu Sơn, Thanh Hoá |
9A 4 |
|
4 |
080 |
Trần Công |
Minh |
Nam |
21/12/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 3 |
|
5 |
081 |
Trần Văn |
Minh |
Nam |
03/01/2005 |
Nho Quan- Ninh Bình |
9A 4 |
|
6 |
082 |
Phạm Trà |
My |
Nữ |
16/10/2005 |
Đồng Xoài- Bình Phước |
9A 4 |
|
7 |
083 |
Hoàng Thị |
Nga |
Nữ |
20/03/2005 |
Đồng Xoài - Bình
Phước |
9A 2 |
|
8 |
084 |
Phạm Văn |
Nghĩa |
Nam |
19/08/2005 |
Đồng Xoài- Bình Phước |
9A 4 |
|
9 |
085 |
Phan Thị |
Nguyên |
Nữ |
09/08/2005 |
Đồng Xoài - Bình
Phước |
9A 2 |
|
10 |
086 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
Nhàn |
Nam |
20/2/2005 |
Từ Dũ ,TPHCM |
9A 3 |
|
11 |
087 |
Chu Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
03/03/2005 |
Đồng Xoài - Bình
Phước |
9A 2 |
|
12 |
088 |
Phạm Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
14/12/2005 |
Đồng Xoài- Bình Phước |
9A 4 |
|
13 |
089 |
Phạm Văn Hồng |
Nhi |
Nam |
11/11/2005 |
Đồng Xoài ,Bình Phước |
9A 3 |
|
14 |
090 |
Trần Lê Yến |
Nhi |
Nữ |
19/11/2005 |
Đồng Xoài , Bình
Phước |
9A 3 |
|
15 |
091 |
Hồ Đoàn Tuyết |
Nhung |
Nữ |
14/01/2005 |
Đồng Phú - Bình Phước |
9A 2 |
|
16 |
092 |
Triệu Hoàng Hồng |
Nhung |
Nữ |
22/09/2005 |
Đồng Xoài ,Bình Phước |
9A 3 |
|
17 |
093 |
Trần Quang |
Phước |
Nam |
11/07/2005 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
9A 2 |
|
18 |
094 |
Nguyễn Thành |
Phương |
Nam |
04/11/2005 |
Đồng Xoài - Bình
Phước |
9A 2 |
|
19 |
095 |
Trần Văn |
Phương |
Nam |
04/11/2005 |
Đồng Xoài - Bình
Phước |
9A 2 |
|
20 |
096 |
Tô Nguyễn |
Quân |
Nam |
24/07/2005 |
Đầm Dơi- Cà Mau |
9A 4 |
|
21 |
097 |
Nguyễn Bá Như |
Quỳnh |
Nữ |
23/09/2005 |
Bình Dương |
9A 4 |
|
22 |
098 |
Trần Thị Như |
Quỳnh |
Nữ |
21/7/2005 |
Đồng Xoài ,Bình Phước |
9A 3 |
|
23 |
099 |
Bùi Đình |
Tâm |
Nam |
28/04/2005 |
Đồng Xoài- Bình Phước |
9A 4 |
|
24 |
100 |
Nguyễn Chí |
Tân |
Nam |
13/02/2005 |
Đồng Xoài - Bình
Phước |
9A 2 |
|
Danh
sách này có 24 học sinh. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 28 tháng 05 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Xuân Trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS TÂN
THÀNH |
DANH SÁCH HỌC SINH |
|
KIỂM TRA HỌC KỲ II |
Phòng 5 |
|
Khóa ngày:
15/06/2020 đến 19/06/2020 |
Môn Tiếng Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ và
tên học sinh |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
Ghi chú |
1 |
101 |
Bùi Xuân |
Thắng |
Nam |
29/10/2005 |
Hưng Yên |
9A 4 |
|
2 |
102 |
Mai Xuân |
Thắng |
Nam |
04/11/2004 |
Triệu Sơn, Thanh Hoá |
9A 3 |
|
3 |
103 |
Đỗ Đình |
Thi |
Nam |
01/08/2005 |
Lâm Đồng |
9A 2 |
|
4 |
104 |
Lê Nguyễn Xuân |
Thi |
Nam |
07/10/2005 |
Kỳ Anh - Hà Tĩnh |
9A 2 |
|
5 |
105 |
Phan Công |
Thiện |
Nam |
09/08/2005 |
Eakar- Đắk Lắk |
9A 4 |
|
6 |
106 |
Vũ Trịnh Tuấn |
Thịnh |
Nam |
14/4/2005 |
Đồng Xoài ,Bình Phước |
9A 3 |
|
7 |
107 |
Nguyễn Văn |
Thuận |
Nam |
07/04/2005 |
Đồng Xoài - Bình
phước |
9A 2 |
|
8 |
108 |
Nguyễn Hoàng Thu |
Thủy |
Nữ |
31/10/2005 |
Đồng Xoài ,Bình Phước |
9A 3 |
|
9 |
109 |
Trương Thị Bích |
Thương |
Nữ |
04/01/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 3 |
|
10 |
110 |
Lê Thị Mộng |
Thường |
Nữ |
28/11/2005 |
Đồng Xoài ,Bình phước |
9A 3 |
|
11 |
111 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
Nam |
04/07/2005 |
Củ Chi ,TPHCM |
9A 4 |
|
12 |
112 |
Ngô Quang |
Tình |
Nam |
17/04/2005 |
Đồng Xoài, Bình phước |
9A 2 |
|
13 |
113 |
Bùi Thanh |
Trà |
Nam |
18/08/2005 |
Đồng Xoài - Bình
Phước |
9A 2 |
|
14 |
114 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
Nữ |
17/06/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 3 |
|
15 |
115 |
Phạm Thùy |
Trang |
Nữ |
29/07/2005 |
Đồng Xoài - Bình
Phước |
9A 2 |
|
16 |
116 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trâm |
Nữ |
04/8/2005 |
Đồng Phú - Bình Phước |
9A 2 |
|
17 |
117 |
Võ Nữ Quỳnh |
Trâm |
Nữ |
03/06/2005 |
Cam Ranh, Khánh Hoà |
9A 2 |
|
18 |
118 |
Nguyễn Thị Mộng |
Trúc |
Nữ |
07/5/2005 |
Tân Phú ,Đồng Nai |
9A 3 |
|
19 |
119 |
Phạm Thanh |
Trúc |
Nữ |
18/05/2005 |
Đồng Xoài ,Bình Phước |
9A 3 |
|
20 |
120 |
Đào Huy |
Trung |
Nam |
12/08/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 4 |
|
21 |
121 |
Phạm Quang |
Trung |
Nam |
08/02/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 3 |
|
22 |
122 |
Đào Ngọc |
Tuấn |
Nam |
12/09/2005 |
Krông Búk, Đắk Lắk |
9A 2 |
|
23 |
123 |
Điểu |
Tuấn |
Nam |
15/12/2005 |
Bù Đốp |
9A 3 |
|
24 |
124 |
Đinh Đức |
Tùng |
Nam |
14/10/2005 |
Đồng Xoài, Bình phước |
9A 2 |
|
Danh
sách này có 24 học sinh. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 28 tháng 05 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Xuân Trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS TÂN
THÀNH |
DANH SÁCH HỌC SINH |
|
KIỂM TRA HỌC KỲ II |
Phòng 6 |
|
Khóa ngày:
15/06/2020 đến 19/06/2020 |
Môn Tiếng Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ và
tên học sinh |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Lớp |
Ghi chú |
1 |
125 |
Vũ Đình |
Tuyên |
Nam |
02/07/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 3 |
|
2 |
126 |
Nguyễn Thị Mộng |
Tuyền |
Nữ |
03/05/2005 |
Đồng Nai |
9A 4 |
|
3 |
127 |
Đào Quang |
Vinh |
Nam |
06/04/2005 |
Đồng Xoài- Bình Phước |
9A 4 |
|
4 |
128 |
Phạm Trần Ngọc |
Vĩnh |
Nam |
02/03/2005 |
Đồng Xoài - Bình
Phước |
9A 2 |
|
5 |
129 |
Lý Thị Tường |
Vy |
Nữ |
17/04/2005 |
Đồng Xoài- Bình Phước |
9A 4 |
|
6 |
130 |
Lê Thị Như |
Ý |
Nữ |
23/08/2005 |
Đồng Xoài- Bình Phước |
9A 4 |
|
7 |
131 |
Hoàng Thị Hải |
Yến |
Nữ |
19/01/2005 |
Đồng Xoài, Bình Phước |
9A 4 |
|
8 |
132 |
Phạm Quỳnh Bảo |
Yến |
Nữ |
28/05/2005 |
Đồng Xoài- Bình Phước |
9A 4 |
|
9 |
133 |
Trần Thị Hải |
Yến |
Nữ |
21/08/2005 |
Đồng Xoài- Bình Phước |
9A 4 |
|
Danh
sách này có 9 học sinh. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 28 tháng 05 năm 2020 |
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Xuân Trường |
|
|
|
|