image banner
Admin
DANH SÁCH PHÒNG THI MÔN TIẾNG ANH KHỐI 9
TRƯỜNG THCS TÂN THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA HỌC KỲ II Phòng 1
Khóa ngày:15/06/2020 đến 19/06/2020 Môn Tiếng Anh (đề án)
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
1 001  Hà Minh An Nam 09/10/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
2 002  Bùi Vân Anh Nữ 21/11/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
3 003  Nguyễn Lê Gia Bảo Nam 18/05/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
4 004  Bùi Nhật Bằng Nam 05/01/2005 Đồng Xoài,Bình Phước 9A 1  
5 005  Nguyễn Thanh Bình Nữ 26/03/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
6 006  Trương Văn Dũng Nam 11/04/2006 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
7 007  Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 02/06/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
8 008  Trần Thị Thu Hiền Nữ 13/05/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
9 009  Phạm Thị Quỳnh Hoa Nữ 26/02/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
10 010  Đặng Thị Thanh Hòa Nữ 28/11/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
11 011  Nguyễn Hoàng Huy Nam 11/08/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
12 012  Đặng Ngọc Huyền Nữ 03/05/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
13 013  Đặng Thu Huyền Nữ 27/11/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
14 014  Nguyễn Anh Hữu Nam 17/10/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
15 015  Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 05/03/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
16 016  Thới Trần Thảo Ly Nữ 18/07/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
17 017  Hoàng Thị Thu Mai Nữ 22/04/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
18 018  Huỳnh Thị Trà My Nữ 18/12/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
19 019  Trần Thị Bích Ngọc Nữ 26/01/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
20 020  Hồ Thị Hoàng Quyên Nữ 24/09/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
21 021  Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 04/02/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
22 022  Nguyễn Thị Kim Thương Nữ 16/02/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
23 023  Nguyễn Đức Trung Nam 06/04/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
24 024  Nguyễn Văn Tuấn Nam 20/07/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
25 025  Phạm Ngọc Thanh Tuấn Nam 16/11/2005  Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
26 026  Hà Mậu Hạ Vy Nữ 13/03/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
27 027  Ngô Thị Tường Vy Nữ 28/12/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 1  
28 028  Mai Thị Hải Yến Nữ 08/06/2005 Thành phố Hồ Chí Minh 9A 1  
Danh sách này có 28 học sinh.
Ngày 28 tháng 05 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
Lê Xuân Trường

 

TRƯỜNG THCS TÂN THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA HỌC KỲ II Phòng 2
Khóa ngày: 15/06/2020 đến 19/06/2020 Môn Tiếng Anh
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
1 029  Trần Thị Thúy An Nữ 12/04/2005 Đồng Xoài - Bình Phước 9A 2  
2 030  Dương Thị Lan Anh Nữ 02/05/2005 Đồng Xoài - Bình Phước 9A 2  
3 031  Đoàn Tuấn Anh Nam 10/7/2005 Đồng Xoài ,Bình Phước 9A 3  
4 032  Huỳnh Hoàng Anh Nam 30/10/2005 Chợ Mới, An Giang 9A 2  
5 033  Châu Gia Bảo Nam 03/05/2005 Đồng Xoài - Bình Phước 9A 2  
6 034  Bùi Thị Thanh Bình Nữ 26/08/2004 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 4  
7 035  Phan Thị Ngọc Châm Nữ 02/11/2003 Đồng Xoài - Bình Phước 9A 2  
8 036  Nguyễn Minh Chiến Nam 20/05/2005 Đồng Xoài ,Bình Phước 9A 3  
9 037  Bùi Mạnh Cường Nam 11/10/2005 Đồng Xoài- Bình Phước 9A 4  
10 038  Lê Thị Huyền Diệu Nữ 30/04/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 4  
11 039  Nông Thị Mỹ Dung Nữ 20/08/2005 Đồng Xoài - Bình Phước 9A 2  
12 040  Bùi Anh Dũng Nam 23/08/2005 Đồng Xoài- Bình Phước 9A 4  
13 041  Hỏa Tiến Dũng Nam 13/3/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 3  
14 042  Lê Hoàng Khánh Duy Nam 06/08/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 3  
15 043  Lê Vủ Duy Nam 29/10/2004 Cà Mau 9A 4  
16 044  Trương Thị Duy Nữ 20/06/2005 Đồng Xoài- Bình Phước 9A 4  
17 045  Dương Thị Mỹ Duyên Nữ 14/11/2005 Đồng Xoài ,Bình Phước 9A 3  
18 046  Bùi Nguyên Đạt Nam 16/04/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 2  
19 047  Mỵ Duy Đạt Nam 19/10/2005 Nga Sơn ,Thanh Hóa 9A 3  
20 048  Lê Nguyễn Hải Đăng Nam 21/02/2005 Quận 5, TP Hồ Chí Minh 9A 3  
21 049  Nguyễn Văn Đứa Nam 15/06/2005 Đồng Xoài- Bình Phước 9A 4  
22 050  Vương Hồng Nữ 20/05/2005 Krông Ana- Đắk Lắk 9A 4  
23 051  Quách Thị Hạnh Nữ 05/01/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 2  
24 052  Đinh Công Hiếu Nam 30/03/2005 Đồng Xoài - Bình Phước 9A 2  
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 28 tháng 05 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
Lê Xuân Trường
TRƯỜNG THCS TÂN THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA HỌC KỲ II Phòng 3
Khóa ngày: 15/06/2020 đến 19/06/2020 Môn Tiếng Anh
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
1 053  Triệu Thị Mỹ Hoa Nữ 17/03/2005 Đồng Xoài, Bình phước 9A 4  
2 054  Nông Ngọc Hoà Nam 17/06/2005 Đồng Phú, Bình Phước 9A 2  
3 055  Đoàn Văn Minh Hòa Nam 16/12/2005 Lăk - Đăk Lăk 9A 2  
4 056  Nguyễn Hoàng Thanh Hoài Nữ 08/10/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 4  
5 057  Cao Khả Hoàn Nam 25/07/2005 Đồng Xoài - Bình Phước 9A 2  
6 058  Trần Huy Hoàng Nam 19/04/2005 Thanh Phương ,Nha Trang 9A 3  
7 059  Đào Mạnh Hùng Nam 29/08/2005 Đồng Xoài - Bình Phước 9A 2  
8 060  Trương Dương Phi Hùng Nam 10/12/2005 Đồng Xoài ,Bình Phước 9A 3  
9 061  Bùi Viết Huy Nam 23/02/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 4  
10 062  Đỗ Trọng Huy Nam 03/01/2005 Đồng Xoài ,Bình Phước 9A 3  
11 063  Nguyễn Quang Huy Nam 12/07/2005 Đồng Xoài ,Bình Phước 9A 3  
12 064  Phạm Quang Huy Nam 10/03/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 4  
13 065  Hoàng Thị Kim Hương Nữ 23/02/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 4  
14 066  Đặng Quốc Khánh Nam 29/01/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 3  
15 067  Nông Trung Kiên Nam 10/12/2005 Đồng Xoài, Bình phước 9A 3  
16 068  Lý Xuân Kiệt Nam 09/03/2005 Đồng Xoài ,Bình phước 9A 3  
17 069  Trương Tuấn Kiệt Nam 16/07/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 4  
18 070  Vũ Thanh Kiệt Nam 10/03/2005 Đồng Xoài ,Bình Phước 9A 3  
19 071  Triệu Thị Ngọc Lan Nữ 21/09/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 3  
20 072  Trần Hoàng Lâm Nam 17/05/2005 Đồng Xoài- Bình Phước 9A 4  
21 073  Ngô Thị Mỹ Lệ Nữ 02/10/2005 Đồng Xoài- Bình Phước 9A 4  
22 074  Nguyễn Thị Diễm Liên Nữ 16/09/2005 Đồng Xoài- Bình Phước 9A 3  
23 075  Sầm Quang Linh Nam 10/06/2005 Đồng Xoài- Bình Phước 9A 4  
24 076  Thiệu Thị Loan Nữ 24/05/2005 Đồng Xoài - Bình Phước 9A 2  
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 28 tháng 05 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
Lê Xuân Trường
TRƯỜNG THCS TÂN THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA HỌC KỲ II Phòng 4
Khóa ngày: 15/06/2020 đến 19/06/2020 Môn Tiếng Anh
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
1 077  Hoàng Ngọc Long Nam 26/10/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 2  
2 078  Võ Thành Phi Long Nam 12/03/2005 Đồng Xoài - Bình Phước 9A 2  
3 079  Hà Văn Minh Nam 15/09/2005 Triệu Sơn, Thanh Hoá 9A 4  
4 080  Trần Công Minh Nam 21/12/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 3  
5 081  Trần Văn Minh Nam 03/01/2005  Nho Quan- Ninh Bình 9A 4  
6 082  Phạm Trà My Nữ 16/10/2005 Đồng Xoài- Bình Phước 9A 4  
7 083  Hoàng Thị Nga Nữ 20/03/2005 Đồng Xoài - Bình Phước 9A 2  
8 084  Phạm Văn Nghĩa Nam 19/08/2005 Đồng Xoài- Bình Phước 9A 4  
9 085  Phan Thị Nguyên Nữ 09/08/2005 Đồng Xoài - Bình Phước 9A 2  
10 086  Nguyễn Hoàng Thanh Nhàn Nam 20/2/2005 Từ Dũ ,TPHCM 9A 3  
11 087  Chu Thị Yến Nhi Nữ 03/03/2005 Đồng Xoài - Bình Phước 9A 2  
12 088  Phạm Thị Yến Nhi Nữ 14/12/2005 Đồng Xoài- Bình Phước 9A 4  
13 089  Phạm Văn Hồng Nhi Nam 11/11/2005 Đồng Xoài ,Bình Phước 9A 3  
14 090  Trần Lê Yến Nhi Nữ 19/11/2005 Đồng Xoài , Bình Phước 9A 3  
15 091  Hồ Đoàn Tuyết Nhung Nữ 14/01/2005 Đồng Phú - Bình Phước 9A 2  
16 092  Triệu Hoàng Hồng Nhung Nữ 22/09/2005 Đồng Xoài ,Bình Phước 9A 3  
17 093  Trần Quang Phước Nam 11/07/2005 Bà Rịa Vũng Tàu 9A 2  
18 094  Nguyễn Thành Phương Nam 04/11/2005 Đồng Xoài - Bình Phước 9A 2  
19 095  Trần Văn Phương Nam 04/11/2005 Đồng Xoài - Bình Phước 9A 2  
20 096  Tô Nguyễn Quân Nam 24/07/2005 Đầm Dơi- Cà Mau 9A 4  
21 097  Nguyễn Bá Như Quỳnh Nữ 23/09/2005 Bình Dương 9A 4  
22 098  Trần Thị Như Quỳnh Nữ 21/7/2005 Đồng Xoài ,Bình Phước 9A 3  
23 099  Bùi Đình Tâm Nam 28/04/2005 Đồng Xoài- Bình Phước 9A 4  
24 100  Nguyễn Chí Tân Nam 13/02/2005 Đồng Xoài - Bình Phước 9A 2  
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 28 tháng 05 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
Lê Xuân Trường
TRƯỜNG THCS TÂN THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA HỌC KỲ II Phòng 5
Khóa ngày: 15/06/2020 đến 19/06/2020 Môn Tiếng Anh
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
1 101  Bùi Xuân Thắng Nam 29/10/2005 Hưng Yên 9A 4  
2 102  Mai Xuân Thắng Nam 04/11/2004 Triệu Sơn, Thanh Hoá 9A 3  
3 103  Đỗ Đình Thi Nam 01/08/2005 Lâm Đồng 9A 2  
4 104  Lê Nguyễn Xuân Thi Nam 07/10/2005 Kỳ Anh - Hà Tĩnh 9A 2  
5 105  Phan Công Thiện Nam 09/08/2005 Eakar- Đắk Lắk 9A 4  
6 106  Vũ Trịnh Tuấn Thịnh Nam 14/4/2005 Đồng Xoài ,Bình Phước 9A 3  
7 107  Nguyễn Văn Thuận Nam 07/04/2005 Đồng Xoài - Bình phước 9A 2  
8 108  Nguyễn Hoàng Thu Thủy Nữ 31/10/2005 Đồng Xoài ,Bình Phước 9A 3  
9 109  Trương Thị Bích Thương Nữ 04/01/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 3  
10 110  Lê Thị Mộng Thường Nữ 28/11/2005 Đồng Xoài ,Bình phước 9A 3  
11 111  Nguyễn Văn Tiến Nam 04/07/2005 Củ Chi ,TPHCM 9A 4  
12 112  Ngô Quang Tình Nam 17/04/2005 Đồng Xoài, Bình phước 9A 2  
13 113  Bùi Thanh Trà Nam 18/08/2005 Đồng Xoài - Bình Phước 9A 2  
14 114  Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 17/06/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 3  
15 115  Phạm Thùy Trang Nữ 29/07/2005 Đồng Xoài - Bình Phước 9A 2  
16 116  Nguyễn Thị Thùy Trâm Nữ 04/8/2005 Đồng Phú - Bình Phước 9A 2  
17 117  Võ Nữ Quỳnh Trâm Nữ 03/06/2005 Cam Ranh, Khánh Hoà 9A 2  
18 118  Nguyễn Thị Mộng Trúc Nữ 07/5/2005 Tân Phú ,Đồng Nai 9A 3  
19 119  Phạm Thanh Trúc Nữ 18/05/2005 Đồng Xoài ,Bình Phước 9A 3  
20 120  Đào Huy Trung Nam 12/08/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 4  
21 121  Phạm Quang Trung Nam 08/02/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 3  
22 122  Đào Ngọc Tuấn Nam 12/09/2005 Krông Búk, Đắk Lắk 9A 2  
23 123  Điểu  Tuấn Nam 15/12/2005  Bù Đốp 9A 3  
24 124  Đinh Đức Tùng Nam 14/10/2005 Đồng Xoài, Bình phước 9A 2  
Danh sách này có 24 học sinh.
Ngày 28 tháng 05 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
Lê Xuân Trường
TRƯỜNG THCS TÂN THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH
KIỂM TRA HỌC KỲ II Phòng 6
Khóa ngày: 15/06/2020 đến 19/06/2020 Môn Tiếng Anh
STT SBD Họ và tên học sinh Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp Ghi chú
1 125  Vũ Đình Tuyên Nam 02/07/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 3  
2 126  Nguyễn Thị Mộng Tuyền Nữ 03/05/2005 Đồng Nai 9A 4  
3 127  Đào Quang Vinh Nam 06/04/2005 Đồng Xoài- Bình Phước 9A 4  
4 128  Phạm Trần Ngọc Vĩnh Nam 02/03/2005 Đồng Xoài - Bình Phước 9A 2  
5 129  Lý Thị Tường Vy Nữ 17/04/2005  Đồng Xoài- Bình Phước 9A 4  
6 130  Lê Thị Như Ý Nữ 23/08/2005 Đồng Xoài- Bình Phước 9A 4  
7 131  Hoàng Thị Hải Yến Nữ 19/01/2005 Đồng Xoài, Bình Phước 9A 4  
8 132  Phạm Quỳnh Bảo Yến Nữ 28/05/2005 Đồng Xoài- Bình Phước 9A 4  
9 133  Trần Thị Hải Yến Nữ 21/08/2005 Đồng Xoài- Bình Phước 9A 4  
Danh sách này có 9 học sinh.
Ngày 28 tháng 05 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
Lê Xuân Trường